Biểu tượng điện của công tắc xoay ba vị trí: Ba công tắc độc lập được kết nối bằng ba đường gạch ngang ở giữa, với ba chấm được thêm vào mỗi vị trí để chỉ ra rằng chúng không đồng bộ.
Giới thiệu
Biểu tượng điện là các ký hiệu đồ họa được sử dụng để biểu diễn các thành phần mạch và phương pháp kết nối.
Trong kỹ thuật điện, các ký hiệu điện được sử dụng để mô tả và thiết kế các mạch điện một cách thuận tiện.
A Công tắc xoay ba vị trí là một thành phần chuyển mạch thông dụng; nó thường được sử dụng để điều khiển việc khởi động, dừng và điều chỉnh các mạch điện.


Nguyên lý hoạt động
Công tắc xoay ba vị trí hoạt động bằng cách xoay núm để kết nối hoặc ngắt kết nối các tiếp điểm ở các vị trí khác nhau, từ đó điều khiển mạch điện. Mỗi núm có một bộ tiếp điểm đóng hoặc mở tùy thuộc vào vị trí của núm.
Thông thường, công tắc xoay ba vị trí cung cấp nhiều vị trí mạch, mỗi vị trí tương ứng với một trạng thái mạch riêng biệt. Ví dụ, trong công tắc xoay ba vị trí:
- Vị trí của núm vặn đầu tiên có thể cho biết trạng thái bật/tắt của mạch.
- Vị trí của núm vặn thứ hai có thể chỉ hướng tiến/lùi.
- Vị trí của núm điều chỉnh thứ ba có thể cho biết chế độ hoạt động tốc độ cao/tốc độ thấp.
Bằng cách xoay các núm điều khiển sang các vị trí khác nhau, người dùng có thể điều khiển linh hoạt trạng thái của mạch. Thiết kế này khiến các công tắc xoay ba vị trí trở nên rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu điều chỉnh thông số mạch thường xuyên hoặc lựa chọn giữa các chế độ mạch khác nhau.
Cấu trúc cơ bản của công tắc xoay ba vị trí
A Công tắc xoay ba vị trí Thông thường bao gồm ba núm vặn, mỗi núm có chức năng khác nhau.
Các núm vặn này có thể được xoay sang các vị trí khác nhau để điều khiển trạng thái và các thông số của mạch.
Cấu trúc cơ bản của công tắc xoay ba vị trí bao gồm các bộ phận sau:
1. núm vặn
Nút xoay là thành phần chính của công tắc xoay ba vị trí, thường được làm bằng nhựa hoặc kim loại.
Trên núm vặn có các vạch chia và ký hiệu, dùng để chỉ vị trí và chức năng của núm vặn.
Nút xoay có thể được xoay theo chiều kim đồng hồ hoặc ngược chiều kim đồng hồ để thay đổi hình dạng của trạng thái mạch và các thông số.
2.Chuyển đổi
Công tắc là một trong những thành phần chính của công tắc xoay ba vị trí, được sử dụng để điều khiển trạng thái bật/tắt của mạch điện.
Một công tắc thông thường có ba vị trí: bật, tắt và trung tính.
Ở vị trí trung lập, công tắc tắt và mạch không mở.
Ở trạng thái bật hoặc tắt, công tắc được đóng, và mạch điện có thể ở trạng thái mở hoặc đóng.
3. Kết nối các đầu nối
Kết nối các trạm là một thành phần quan trọng khác của công tắc xoay ba vị trí. Chúng được sử dụng để kết nối công tắc với các thành phần mạch khác.
Các đầu nối thường được cung cấp theo từng bộ, mỗi bộ có dấu hiệu ghi chú để chỉ rõ chức năng và phương pháp kết nối của nó.
Các đầu nối có thể được kết nối với các thành phần mạch khác thông qua ổ cắm hoặc hàn. Biểu tượng điện cho công tắc xoay ba vị trí.
Biểu tượng điện của công tắc xoay ba vị trí
Biểu tượng điện cho công tắc xoay ba vị trí là một biểu tượng đồ họa được sử dụng để thể hiện vị trí và chức năng của công tắc trong mạch điện. Biểu tượng điện thường bao gồm các đường thẳng và hình dạng, mỗi yếu tố có ý nghĩa cụ thể.
Dưới đây là sơ đồ nguyên lý của biểu tượng điện của công tắc xoay ba vị trí:


Các ký hiệu “P0”, “P1” và “P2” đại diện cho các chỉ báo vị trí của ba núm vặn, và người dùng có thể xoay các núm vặn đến các vị trí tương ứng để điều khiển mạch theo nhu cầu.
Biểu tượng điện của công tắc xoay ba vị trí bao gồm các phần sau:
1 Biểu tượng núm vặn
Biểu tượng núm vặn là thành phần chính của biểu tượng điện cho công tắc xoay ba vị trí, được sử dụng để chỉ vị trí và chức năng của núm vặn.
Thường được thể hiện dưới dạng hình tròn hoặc hình elip, biểu tượng núm vặn có các vạch chia và dấu hiệu để chỉ vị trí hiện tại của núm vặn.
Biểu tượng núm vặn có thể thay đổi tùy thuộc vào các chức năng và vị trí khác nhau.
2 Công tắc và Biểu tượng
Các công tắc và ký hiệu là một trong những thành phần chính của ký hiệu điện cho công tắc xoay ba vị trí, dùng để chỉ trạng thái của công tắc.
Biểu tượng công tắc thường có một đường gãy hoặc cong, được đánh dấu bằng các chỉ báo cho các vị trí ON, OFF và trung tính của công tắc.
Biểu tượng công tắc có thể khác nhau tùy theo từng bang.
3 Biểu tượng kết nối
Các ký hiệu kết nối là một phần quan trọng khác của ký hiệu điện cho công tắc xoay ba vị trí, thể hiện phương pháp kết nối giữa các cực và các thành phần mạch khác.
Biểu tượng kết nối thường bao gồm một đường thẳng hoặc cong có mũi tên ở cả hai đầu để chỉ hướng của kết nối.
Các biểu tượng kết nối có thể khác nhau tùy thuộc vào phương pháp kết nối cụ thể.
Chức năng và Ứng dụng của Công tắc xoay ba vị trí
Công tắc xoay ba vị trí cung cấp tính linh hoạt, khả năng điều chỉnh và khả năng kiểm soát, khiến chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều mạch điện. Chúng có thể điều khiển chức năng khởi động/dừng động cơ, điều chỉnh độ sáng và nhiệt độ màu của ánh sáng, điều chỉnh âm lượng và tần số trong các thiết bị điện tử, và nhiều chức năng khác. Các công tắc này cũng điều khiển các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và lưu lượng.
1 Điều khiển động cơ
Công tắc xoay ba vị trí có thể điều khiển các chức năng khởi động và dừng động cơ. Việc xoay núm điều khiển sẽ thay đổi tốc độ và hướng quay của động cơ. Trong tự động hóa công nghiệp, các công tắc này thường được sử dụng để điều khiển quá trình khởi động, tắt máy và điều chỉnh thiết bị cơ khí.
2 Điều chỉnh ánh sáng
Công tắc xoay ba vị trí điều chỉnh độ sáng và nhiệt độ màu của ánh sáng. Việc xoay núm điều chỉnh sẽ thay đổi cường độ chiếu sáng và tông màu. Trong hệ thống chiếu sáng dân dụng và thương mại, công tắc xoay ba vị trí thường được sử dụng để nâng cao sự thoải mái và không gian ấm cúng trong hệ thống chiếu sáng nội thất.
3 Điều chỉnh âm lượng
Công tắc xoay ba vị trí có thể điều chỉnh âm lượng và tần số trong các thiết bị điện tử.
Vặn núm điều chỉnh âm lượng và cao độ của âm thanh nhạc hoặc giọng nói.
Trong thiết bị âm thanh và truyền thông, các công tắc này thường điều khiển cường độ và chất lượng âm thanh.
4 Điều chỉnh thông số
Công tắc xoay ba vị trí có thể điều khiển các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và lưu lượng. Bằng cách xoay núm điều khiển, các điều kiện môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và lưu lượng có thể được điều chỉnh. Trong hệ thống tự động hóa công nghiệp và điều khiển môi trường, công tắc xoay ba vị trí thường được sử dụng để điều chỉnh độ chính xác và ổn định của các thông số.
Kết luận
Công tắc xoay ba vị trí là một linh kiện điện tử phổ biến, nổi bật với tính linh hoạt, khả năng điều chỉnh và kiểm soát. Việc xoay núm điều khiển sẽ thay đổi trạng thái và thông số của mạch điện. Biểu tượng điện của công tắc xoay ba vị trí giúp mô tả và thiết kế mạch điện một cách thuận tiện.
Công tắc xoay ba vị trí được sử dụng rộng rãi trong điều khiển động cơ, điều chỉnh ánh sáng, điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh thông số. Việc hiểu rõ cấu trúc, ký hiệu điện và ứng dụng của công tắc xoay ba vị trí là điều quan trọng đối với các kỹ sư điện và nhà thiết kế mạch.

