Biểu tượng công tắc và nút bấm

Switches-Push-Buttons-Symbols-768x768

Biểu tượng công tắc và nút bấm là yếu tố quan trọng để đọc sơ đồ mạch điện. Bài viết này giải thích các biểu tượng phổ biến và cách sử dụng của chúng để giúp người đọc dễ dàng hiểu rõ.

Switch-symbol
Biểu tượng công tắc chung

Biểu tượng công tắc chung ở trạng thái mở cho biết công tắc không cho phép dòng điện đi qua, biểu thị sự ngắt mạch.

Open-Switch-Symbol
Bật công tắc

Biểu tượng “Công tắc mở” là biểu tượng tiêu chuẩn được sử dụng để chỉ ra rằng công tắc hiện đang ở vị trí mở. Một “Công tắc mở” hoạt động như một điểm ngắt trong mạch, có nghĩa là nó ngắt đường dẫn điện và ngăn dòng điện chảy qua mạch.

Close-switch-Symbol
Công tắc đóng

Biểu tượng “Công tắc đóng” là biểu tượng chung thể hiện rằng công tắc đang ở vị trí đóng, có nghĩa là mạch điện đã được đóng kín và cho phép dòng điện chạy qua.

Thermal-magnetic-switch-Symbol
Công tắc từ nhiệt

Biểu tượng “Công tắc nhiệt từ” đại diện cho một công tắc kết hợp cả cơ chế ngắt mạch điện từ và nhiệt. Trong trường hợp có dòng điện đột biến lớn, phần điện từ của “Công tắc nhiệt từ” sẽ ngắt mạch ngay lập tức, trong khi dải kim loại hai lớp sẽ gây ra một độ trễ nhỏ khi dòng điện từ từ vượt quá ngưỡng cài đặt.

Limit-Switch-Symbols
Công tắc giới hạn

Biểu tượng được hiển thị biểu thị một “Công tắc giới hạn”, được kích hoạt khi các bộ phận cơ khí hoặc vật thể bên trong máy tiếp xúc với bộ truyền động của nó. Các thiết bị “Công tắc giới hạn” thường được sử dụng trong hệ thống điều khiển để phát hiện vị trí hoặc chuyển động của các bộ phận máy.

Telegraph-key-Symbol
Bàn phím điện báo

Biểu tượng “Telegraph Key” đại diện cho một công tắc điện chuyên dụng được sử dụng để gửi tin nhắn văn bản bằng mã Morse. Bằng cách nhấn và thả công tắc “Telegraph Key”, mạch điện được kết nối và ngắt kết nối lặp đi lặp lại, tạo ra các xung điện có độ dài khác nhau - được gọi là “chấm” và “gạch” - để mã hóa tin nhắn được truyền đi.

Differential-switch-Symbol
Công tắc vi sai

Một “Công tắc chênh lệch” hoạt động bằng cách theo dõi sự chênh lệch giữa dòng điện trong dây pha và dòng điện trong dây trung tính. Khi “Công tắc chênh lệch” phát hiện bất kỳ sự mất cân bằng nào, thường do dòng điện sự cố gây ra, nó sẽ ngắt mạch để đảm bảo an toàn.

Pulse-counter-switch-Symbol
Công tắc đếm xung

“Công tắc đếm xung” được điều khiển bởi một bộ đếm xung và sẽ kích hoạt để chuyển mạch mạch điện kết nối mỗi khi bộ đếm xung đạt đến giá trị đã được cài đặt trước.

single-pole-double-throw-SPDT-Switch-Symbol
Công tắc SPDT

Biểu tượng “Switch SPDT” đại diện cho một công tắc một cực hai vị trí, có ba cực — một cực chung có thể được kết nối với bất kỳ một trong hai cực còn lại, cho phép mạch chuyển đổi giữa hai đầu ra khác nhau.

Slide-Switch-SPDT-Symbol
Công tắc trượt SPDT

Công tắc trượt SPDT có cơ cấu trượt di chuyển qua lại để mở hoặc đóng mạch. Biểu tượng được hiển thị đại diện cho công tắc trượt SPDT (single pole double throw), cho phép người dùng kết nối cực chung với một trong hai cực ra bằng cách trượt công tắc.

Switch-DPST-Symbol-Double-Pole-Double-Throw
Công tắc DPST

Một công tắc “Switch DPST” (Double Pole Single Throw) có hai cực, cho phép điều khiển hai mạch điện riêng biệt cùng lúc. Với chỉ một vị trí ON, công tắc “Switch DPST” sẽ bật hoặc tắt cả hai mạch điện cùng một lúc.

Switch-DPST-One-close-before-other-symbol
Chuyển đổi DPST: Một tiếp điểm đóng trước khi tiếp điểm kia đóng.

Công tắc DPST “Một cực đóng trước cực kia” là một biến thể của công tắc DPST, trong đó một cực được sửa đổi sẽ tiếp xúc trước cực kia trong quá trình kích hoạt. Cơ chế đóng theo thứ tự này đảm bảo kết nối mạch ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu thời gian chính xác, chẳng hạn như hệ thống an toàn hoặc thiết bị cần cung cấp điện theo giai đoạn.

DPDT-double-pole-double-throw-switch-symbol
Công tắc DPDT

Công tắc DPDT (Double Pole Double Throw) về cơ bản là hai công tắc SPDT (Single Pole Double Throw) được điều khiển cùng lúc bằng một cần gạt hoặc bộ truyền động duy nhất. Cấu hình này cho phép công tắc DPDT điều khiển hai mạch riêng biệt cùng lúc, mỗi mạch có bộ đầu cuối riêng. Ở bất kỳ vị trí nào trong hai vị trí, mỗi mạch được kết nối với một cặp đầu cuối khác nhau, cho phép chuyển đổi linh hoạt giữa các đầu ra của cả hai mạch cùng lúc.

DPMT-double-pole-multi-throw-switch-symbol
Chuyển đổi DPMT

“Switch DPMT” (Double Pole Multi Throw) được thiết kế với hai cực, cho phép điều khiển hai mạch độc lập. Mỗi cực của “Switch DPMT” có thể được kết nối với nhiều đầu cuối, cho phép mỗi mạch được chuyển đổi giữa nhiều đầu ra khác nhau. Biểu tượng “Switch SP4T” đại diện cho một công tắc có một cực và bốn vị trí, nghĩa là nó có bốn vị trí có thể chọn. “Switch SP4T” cho phép một mạch duy nhất được kết nối với bất kỳ một trong bốn đầu cuối khác nhau, cung cấp nhiều tùy chọn đầu ra.

SP4T-single-pole-and-4-throws-swicth-symbol
Công tắc SP4T

“Switch SP4T” là một công tắc một cực, bốn vị trí, cho phép chọn bốn vị trí khác nhau. Nó cho phép một mạch được kết nối với bất kỳ trong bốn đầu cuối khác nhau.

Rotary-switch-Symbol
Công tắc xoay

Công tắc xoay”Biểu tượng “” đại diện cho một công tắc được điều khiển bằng núm xoay, quay quanh trục của nó để kết nối cực chung với một trong số các cực ra. Một “Công tắc xoay” có thể có nhiều cực, cho phép nó điều khiển nhiều mạch độc lập, và cũng có thể có nhiều vị trí để chọn giữa các đầu ra khác nhau.

On-Delay-Switch-Symbol
Công tắc trễ

Công tắc “On-Delay” có đặc điểm là chuyển đổi ngay lập tức từ trạng thái ON (đóng) sang trạng thái OFF (mở), nhưng khi chuyển từ trạng thái OFF sang ON, nó gây ra một khoảng thời gian trễ trước khi đóng mạch. Biểu tượng của công tắc “On-Delay” minh họa tính năng kích hoạt trễ này.

ON-OFF-Delay-Switch-Symbol
Công tắc hẹn giờ bật/tắt

Công tắc trễ ON/OFF có tính năng trễ thời gian ở cả hai hướng — dù chuyển từ ON sang OFF hay từ OFF sang ON, công tắc đều có một khoảng trễ trước khi thay đổi trạng thái. Điều này đảm bảo rằng công tắc trễ ON/OFF không phản ứng ngay lập tức, mà thay vào đó sẽ chờ một khoảng thời gian đã được cài đặt trước trong mỗi lần chuyển đổi.

Generic-push-button-Switch-Symbol
Công tắc nút bấm thông dụng

Biểu tượng “Công tắc nút bấm thông dụng” đại diện cho một công tắc nút bấm một cực một vị trí (SPST) được trang bị bộ truyền động. Nhấn vào bộ truyền động sẽ chuyển đổi mạch điện sang trạng thái BẬT hoặc TẮT, cho phép hoặc ngắt dòng điện theo nhu cầu.

Rotary-closed-switch-symbol
Công tắc đóng quay

Biểu tượng “Công tắc xoay đóng” cho biết công tắc xoay đang ở vị trí đóng (ON). Loại công tắc này là công tắc một cực và duy trì ở vị trí tiếp xúc đóng mà không có tính năng tự động trở về.

Rotary-Open-switch-Symbol (1)
Công tắc xoay mở

Biểu tượng “Công tắc xoay mở” đại diện cho một công tắc xoay ở vị trí mở (TẮT), cho biết mạch điện đã bị ngắt kết nối và không có dòng điện nào có thể đi qua nó.

NO-Push-Button-Symbol-Normally-Open
KHÔNG Nút bấm

Nút bấm “NO” (Normally Open) là một loại công tắc nút bấm thường ở trạng thái mở (OFF). Khi nút bấm “NO” được nhấn, nó tạm thời đóng mạch (trạng thái ON), nhưng sau khi thả ra, nó sẽ trở về trạng thái mở (OFF) ban đầu.

NC-Push-Button-Symbol-Normally-Closed
Nút bấm NC

Nút bấm “NC Push Button” là một công tắc nút bấm thường đóng, giữ ở trạng thái đóng (ON) trong điều kiện bình thường, cho phép dòng điện chạy qua mạch. Khi nút bấm “NC Push Button” được nhấn, nó mở mạch và chuyển sang trạng thái TẮT (OFF), ngắt dòng điện. Khi nút bấm được thả ra, nó tự động trở về trạng thái đóng (ON), khôi phục mạch.

Push-button-Lockable-Switch-symbol
Nút bấm có khóa

Biểu tượng “Push Button Lockable” đại diện cho một công tắc nút bấm có thể khóa ở vị trí đã chọn. Mặc dù thông thường nó sẽ tự động trở về trạng thái bình thường sau khi được nhấn, tính năng “Push Button Lockable” cho phép nó duy trì ở vị trí đã chọn khi được khóa.

Positive-opening-push-button-mushroom-head-Switch-Symbol
Nút bấm có đầu nấm mở ra

Công tắc nút bấm có đầu nấm “Positive opening Push Button mushroom head” là loại công tắc nút bấm có đầu nấm với bộ phận kích hoạt hình nấm lớn. Công tắc này được thiết kế với cơ chế mở tích cực, nghĩa là các tiếp điểm của nó sẽ bị ép mở một cách vật lý khi thiết bị ở trạng thái mở, đảm bảo ngắt kết nối đáng tin cậy. Đầu nấm giúp việc vận hành trở nên dễ dàng, thường được sử dụng cho các chức năng dừng khẩn cấp nơi yêu cầu ngắt mạch rõ ràng và chắc chắn.

Positive-make-Contact-push-Button-symbol
Nút bấm tiếp xúc dương

Nút bấm tiếp xúc dương (Positive make Contact Push Button) là một công tắc nút bấm được thiết kế sao cho tiếp điểm của nó đóng lại và hoàn thành mạch điện khi công tắc ở vị trí đóng (ON) tương ứng. Điều này đảm bảo kết nối đáng tin cậy mỗi khi nút bấm tiếp xúc dương được nhấn vào vị trí đóng.

Timer-Switch-Symbol
Công tắc hẹn giờ

Biểu tượng “Timer Switch” đại diện cho một công tắc hoạt động dựa trên khoảng thời gian đã được cài đặt trước. Loại công tắc này tự động đóng và ngắt tiếp điểm khi đồng hồ hẹn giờ hết thời gian, cung cấp chức năng trì hoãn thời gian cho các ứng dụng khác nhau. Thời gian trong “Timer Switch” có thể được cài đặt bằng cơ chế đồng hồ cơ học hoặc điện tử, cho phép mạch điện được điều khiển theo khoảng thời gian đã lên lịch thay vì thao tác thủ công.

Delayed-Closing-Switch-Symbol
Công tắc đóng chậm

Biểu tượng “Công tắc đóng chậm” đại diện cho một công tắc mà tiếp điểm của nó không đóng ngay lập tức sau khi kích hoạt, mà thay vào đó tạo ra một khoảng thời gian trễ ngắn trước khi hoàn thành mạch. Phản ứng trễ này đảm bảo rằng “Công tắc đóng chậm” chỉ cho phép dòng điện lưu thông sau khi khoảng thời gian trễ đã được cài đặt trước đã trôi qua.

Fast-Closing-Switch-Symbol
Công tắc đóng nhanh

Biểu tượng “Công tắc đóng nhanh” chỉ ra một công tắc sẽ đóng ngay lập tức và bật ON ngay khi vị trí của nó được thay đổi, cho phép dòng điện lưu thông mà không có bất kỳ độ trễ nào.

Delayed-Opening-Switch-Symbol
Công tắc mở trễ

Công tắc “Delayed Opening Switch” là loại công tắc có các tiếp điểm vẫn đóng trong một khoảng thời gian ngắn ngay cả sau khi chuyển từ trạng thái ON sang OFF. Khi công tắc được chuyển sang vị trí OFF, công tắc “Delayed Opening Switch” sẽ tạo ra một khoảng thời gian trễ trước khi các tiếp điểm thực sự mở ra và ngắt mạch, đảm bảo dòng điện tiếp tục lưu thông trong khoảng thời gian trễ đã cài đặt trước khi tắt.

Fast-Opening-Switch-Symbol
Công tắc mở nhanh

Công tắc mở nhanh (Fast Opening Switch) ngay lập tức mở các tiếp điểm khi được kích hoạt, nhanh chóng ngắt mạch.

Push-to-make-switch-Symbol
Thúc đẩy việc chuyển đổi

Biểu tượng “Push to Make Switch” hiển thị một nút bấm ở trạng thái mở. Nhấn và giữ nút sẽ đóng tiếp điểm (ON), và thả nút ra sẽ đưa công tắc trở lại trạng thái mở.

Push-to-break-switch-symbol
Nút nhấn để ngắt

Nút “Push to Break” thường ở trạng thái đóng, duy trì mạch điện hoàn chỉnh. Nhấn và giữ nút “Push to Break” sẽ mở mạch điện, và thả nút ra sẽ khôi phục trạng thái đóng ban đầu.

Push-button-limit-switch-Symbol
Công tắc giới hạn nút bấm

Công tắc giới hạn nút bấm được kích hoạt bởi chuyển động của các bộ phận máy móc hoặc vật thể, và nó điều khiển các mạch điện quản lý các chức năng khác của máy móc.

Push-button-Double-pole-limit-switch-Symbol
Công tắc giới hạn hai cực có nút bấm

Công tắc giới hạn hai cực nút bấm điều khiển hai mạch điện riêng biệt, ngắt một mạch trong khi đồng thời đóng mạch còn lại.

Joystick-Switch-Symbol
Công tắc cần điều khiển

“Joystick Switch” là một thiết bị có cần điều khiển gắn vào một đế, và việc di chuyển cần điều khiển theo các hướng khác nhau sẽ kết nối các đầu nối khác nhau. Các thiết bị “Joystick Switch” thường được sử dụng trong các bộ điều khiển trò chơi và thiết bị công nghiệp như cần cẩu và xe tải.

Push-Button-SPDT-Symbol
Nút nhấn SPDT

Nút bấm SPDT là một nút bấm đơn cực hai vị trí, duy trì tiếp xúc (ON) ở cả hai vị trí. Nhấn và giữ nút sẽ chuyển kết nối sang cực đối diện, và thả nút ra sẽ đưa tiếp xúc trở lại trạng thái ban đầu.

Push-Button-DPDT-Symbol
Nút bấm DPDT

“Push Button DPDT” là công tắc hai cực hai vị trí dùng để điều khiển hai mạch điện. Khi nhấn nút, công tắc sẽ ngắt một mạch và đóng mạch còn lại; khi thả nút, công tắc sẽ đảo ngược trạng thái điều khiển.

Float-Switch-Symbol
Công tắc nổi

Công tắc nổi (Float Switch) được sử dụng để điều khiển mạch điện hoặc máy móc dựa trên mức chất lỏng bên trong bể chứa. Nó tự động bật hoặc tắt khi mức chất lỏng tăng hoặc giảm.

Thermal-switch-Symbol-1
Công tắc nhiệt

Công tắc nhiệt hoạt động dựa trên nhiệt độ, kích hoạt hoặc ngắt mạch khi nhiệt độ đạt đến mức đã cài đặt. Nó sẽ trở về trạng thái bình thường khi nhiệt độ trở lại mức bình thường.

NC-Thermal-Switch-Symbol
Công tắc nhiệt NC

Công tắc nhiệt NC ở trạng thái đóng (ON) ở nhiệt độ phòng. Nếu nhiệt độ tăng vượt quá điểm cài đặt, nó sẽ mở mạch, và khi nhiệt độ giảm trở lại, nó sẽ đóng mạch lại.

NO-Thermal-switch-Symbol
KHÔNG có công tắc nhiệt

Công tắc nhiệt “NO Thermal Switch” ở trạng thái mở ở nhiệt độ phòng. Khi nhiệt độ tăng, nó đóng tiếp điểm (ON), và khi nhiệt độ giảm, nó trở lại trạng thái mở (OFF).

Selector-Switch-Symbol
Công tắc chọn

“Công tắc chọn” là một công tắc xoay có nhiều vị trí, cho phép nó điều khiển một hoặc nhiều mạch điện cùng một lúc.

Starter-Switch-Symbol
Người mới bắt đầu

“Bộ khởi động” (Starter), còn được gọi là bộ khởi động huỳnh quang điện tử, được sử dụng để khởi động nhẹ nhàng đèn huỳnh quang bằng cách làm nóng trước cực âm và gửi một xung điều khiển để kích hoạt đèn.

Mercury-switch-Symbol
Công tắc thủy ngân

Công tắc thủy ngân (Mercury Switch) chứa thủy ngân bên trong một bình chứa giữa hai cực. Khi nghiêng bình chứa, thủy ngân di chuyển, dẫn điện và kết nối hoặc ngắt kết nối giữa hai cực. Các thiết bị công tắc thủy ngân (Mercury Switch) rất phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến chuyển động, như nghiêng hoặc lăn.

Foot-operated-switch-Symbol
Công tắc điều khiển

Biểu tượng “Công tắc điều khiển bằng chân” mô tả một công tắc một cực được thiết kế để điều khiển bằng chân, thường được sử dụng để vận hành mạch điện hoặc động cơ trong máy móc nặng. Thiết kế chắc chắn của nó cho phép hoạt động đáng tin cậy dưới áp lực của chân.

Switch-DPST-BBM-Symbol-Break-Before-Make
Công tắc DPST BBM

“Switch DPST BBM” là một công tắc hai cực một vị trí, có cơ chế ngắt trước khi đóng, nghĩa là nó ngắt một mạch trước khi đóng mạch còn lại.

Proximity-switch-Symbol
Công tắc cảm biến khoảng cách

Công tắc cảm biến khoảng cách là một cảm biến không tiếp xúc có khả năng phát hiện các vật thể trong phạm vi gần. Khi một vật thể xâm nhập vào vùng phát hiện của nó, công tắc cảm biến khoảng cách sẽ kích hoạt mạch điện kết nối, chẳng hạn như còi báo động hoặc bộ đếm.

Neon-Lamp-switch-Symbol
Công tắc đèn neon

Công tắc đèn neon là một công tắc một cực một vị trí, có tích hợp đèn neon làm đèn báo để hiển thị khi dòng điện đang đi qua công tắc.

dual-inline-package-Switch-Symbol-DIP-Swicth
Công tắc DIP

Một “DIP Switch” (Dual In-line Package Switch) là một bộ các công tắc nhỏ được nhóm lại trong một gói duy nhất với bố trí chân cắm song song. Các công tắc này được thiết kế để lắp đặt trực tiếp lên bảng mạch in (PCB) và thường được sử dụng để cấu hình cài đặt hoặc tùy chỉnh hành vi của các thiết bị điện tử nhờ kích thước nhỏ gọn của chúng.

Switches and Pushbutton Symbols

Liên hệ với chúng tôi để nhận mẫu miễn phí